Quân vương Mã Hàn Mã_Hàn

Thụy hiệuTênThời gian tại vị
Vũ Khang Vương (Ai Vương)
武康王(哀王)
Tử Chuẩn
子準
161 TCN—157 TCN
An Vương
安王
Tử Kham
子龕
157 TCN—132 TCN
Huệ Vương
惠王
Tử Thực
子寔
132 TCN—121 TCN
Minh Vương
明王
Tử Vũ
子武
121 TCN—90 TCN
Hiếu Vương
孝王
Tử Hanh
子亨
91 TCN—51 TCN
Tương Vương
襄王
Tử Tiếp
子燮
51 TCN—46 TCN
Nguyên Vương
元王
Tử Cần
子勤
46 TCN—20 TCN
Kê Vương
稽王
Tử Trinh
子貞
20 TCN—2 SCN
Tử Học
子學
2 SCN-?